🌟 얼굴에 똥칠(을) 하다
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88)